Page Web Hosting
Beginner
28.250VND/tháng
Lựa chọn cho người mới bắt đầu làm quen với website
1GB Dung lượng SSD
1 Website
5 Sub Domain
5 Tài khoản email
65.000VND/tháng IP Address
40.000VND/tháng Chứng thư số SSL
Start
VND/tháng
Thêm nhiều tính năng cho website của bạn
10GB Dung lượng SSD
1 Website
10 Sub Domain
20 Tài khoản email
65.000VND/tháng IP Address
40.000VND/tháng Chứng thư số SSL
Professional
VND/tháng
Lựa chọn phổ biến cho nhiều website
100GB Dung lượng SSD
10 Website
25 Sub Domain
200 Tài khoản email
65.000VND/tháng IP Address
40.000VND/tháng Chứng thư số SSL
Enterprise
VND/tháng
Lựa chọn tối ưu với những tính năng không giới hạn
400GB Dung lượng SSD
Không giới hạn Website
Không giới hạn SubDomain
1000 Tài khoản email
65.000VND/tháng IP Address
40.000VND/tháng Chứng thư số SSL
Thông số chi tiết
Khu vực máy chủ
Beginner | Start | Professional | Enterprise | |
Miễn phí sub domain | ||||
Websites | 1 | 1 | 10 | Không giới hạn |
Dung lượng ổ đĩa SSD | 1GB | 10GB | 100GB | 400GB |
Băng thông hàng tháng | 35GB | Không giới hạn | Không giới hạn | Không giới hạn |
Số người dùng FTP | 1 | 10 | 50 | Không giới hạn |
Cơ sở dữ liệu MySQL | 1x1GB | 5x1GB | 15x1GB | Không giới hạn x1GB |
Sao lưu/phục hồi cơ sở dữ liệu | --- | |||
Truy cập cơ sở dữ liệu trực tiếp | ||||
Quản lý DNS | ||||
Truy cập bằng www | ||||
Tên miền ngoài | ||||
Subdomains | 5 | 10 | 25 | Không giới hạn |
Addon domain | 0 | 1 | 10 | Không giới hạn |
Alias domains | 1 | 1 | 5 | Không giới hạn |
cPanel | ||||
Cài đặt ứng dụng | ||||
phpMyAdmin | ||||
CloudLinux | ||||
CageFS | ||||
Bảo vệ danh bạ bằng mật khẩu | ||||
Truy cập SSH | ||||
Nhật ký truy cập thô | ||||
Thống kê wesbite | ||||
Chứng chỉ SSL | ||||
Tác vụ cron | ||||
File manager | ||||
ImageMagick | ||||
Drupal | ||||
Wordpress© | ||||
phpbb© | ||||
PHP 7.1, 7.0, 5.4-5.6 | ||||
Python | ||||
Perl | ||||
Tài khoản Email | 5 | 20 | 200 | Không giới hạn |
Dung lượng lưu trữ email | 1GB | 10GB | 100GB | Không giới hạn |
Web mail | ||||
Trình trả lời tự động | ||||
Quyền riêng tư và bảo vệ email với mã hóa 256-bit | ||||
Số lượng file | 250.000 | 250.000 | 250.000 | 250.000 |
Entry Processes | 8 | 20 | 20 | 20 |
Dung lượng bộ nhớ ảo | 512MB | 1GB | 1GB | 1GB |
Dung lương bộ nhớ vật lý | 512MB | 1GB | 1GB | 1GB |