Từ vựng Nhật – Việt về Thể thao và Bóng bàn スポーツ及び卓球での用語(日本語―ベトナム語) Từ vựng về thể thao – スポーツ用語 団体戦 個人戦 組み合わせ 出場オーダーシート 選手、シングル、ダブルス コーチ、監督 審判、副審 会場、観客席、本部 ルール 反則、違反 棄権 強敵 相手、...
Các link (URLs) cần thiết cho việc làm web, tra cứu tiếng Nhật và các công việc khác....
Khám phá giải pháp công nghệ hàng đầu với Phần Mềm Quản Lý Rạp Chiếu Phim - tối ưu hóa quy trình, cải thiện trải nghiệm khách hàng và tăng cường hiệu...
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?